Có 2 kết quả:
鏡子 jìng zi ㄐㄧㄥˋ • 镜子 jìng zi ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mirror
(2) CL:面[mian4],個|个[ge4]
(2) CL:面[mian4],個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mirror
(2) CL:面[mian4],個|个[ge4]
(2) CL:面[mian4],個|个[ge4]
Bình luận 0